Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ava Capital

Ava Capital Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ava Capital - Ava Capital Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 14 Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109614921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109614921

Ngày cấp 28-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ava Capital

Tên giao dịch

Ava Capital Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109614921 / 28-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109614921, Ava Capital Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phan Chu Trinh, Nguyễn Tiến Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Cho thuê xe có động cơ 7710
6 Cho thuê ôtô 77101
7 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
8 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
9 Cho thuê băng, đĩa video 77220
10 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
14 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
16 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
17 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
18 Cung ứng lao động tạm thời 78200