Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vsv Accelerator Fund Iv

Vsv Accelerator Fund Iv Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vsv Accelerator Fund Iv - Vsv Accelerator Fund Iv Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6, số 87 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109615178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109615178

Ngày cấp 29-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vsv Accelerator Fund Iv

Tên giao dịch

Vsv Accelerator Fund Iv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, số 87 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109615178 / 29-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hàn Ngọc Tuấn Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109615178, Vsv Accelerator Fund Iv Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Hàn Ngọc Tuấn Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chiếu phim 5914
2 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
3 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Hoạt động phát thanh 60100
6 Hoạt động truyền hình 60210
7 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300