STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
|
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
7 |
Khai thác muối |
|
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
11 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
12 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
13 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
14 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
15 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
16 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
17 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
18 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
19 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
20 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
21 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
22 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
23 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
24 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
25 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
26 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
27 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
28 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
29 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
30 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
31 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
32 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
33 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
34 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
35 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
36 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
37 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
38 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
39 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
40 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
41 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
42 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
43 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
44 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
45 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
46 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
47 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
48 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
49 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
50 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
51 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
52 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
53 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
54 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
55 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
56 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
57 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
58 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
59 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
60 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
61 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
62 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
63 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
72 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
73 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
74 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
75 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
76 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
77 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
78 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
79 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
80 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
81 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
82 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
83 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
84 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
85 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
86 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
87 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
88 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
89 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
90 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
91 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
92 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
93 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
94 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
95 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
96 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
97 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
98 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
99 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
100 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
101 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
102 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
103 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
104 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
105 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
106 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
107 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
108 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
109 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
110 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
111 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
112 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
113 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
114 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
115 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
116 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
117 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
118 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
119 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
120 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
121 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
122 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
123 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
124 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
125 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
126 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
127 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
128 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
129 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
130 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
131 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
132 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
133 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
134 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
135 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
136 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
138 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
139 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
140 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
141 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
142 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
143 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
144 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
145 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
146 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
147 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
148 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
149 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
150 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
151 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
152 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
153 |
Bưu chính |
|
53100 |
154 |
Chuyển phát |
|
53200 |
155 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
156 |
Khách sạn |
|
55101 |
157 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
158 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
159 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
160 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
161 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
162 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
163 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
164 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
165 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
166 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
167 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
168 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
169 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
170 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
171 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
172 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
173 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
174 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
175 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
176 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
177 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
178 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
179 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
180 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
181 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
182 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
183 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
184 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
185 |
Quảng cáo |
|
73100 |
186 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
187 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
188 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
189 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
190 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
191 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
192 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
193 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
194 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
195 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
196 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
197 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
198 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
199 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
200 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
201 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
202 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
203 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
204 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
205 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
206 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
207 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
208 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
209 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
210 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
211 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
212 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
213 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
214 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
215 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
216 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
217 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
218 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
219 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
220 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
221 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
222 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
223 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
224 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
225 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
227 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
228 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
229 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
230 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
231 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
232 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
233 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
234 |
Dạy nghề |
|
85322 |
235 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
236 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
237 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
238 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
239 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
240 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |
241 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8710 |
|
242 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
|
87101 |
243 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
|
87109 |
244 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8720 |
|
245 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
|
87201 |
246 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
|
87202 |
247 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
248 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
249 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
250 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |