Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Group Công Nghệ Và Giáo Dục Việt Nam

Viet Nam Education And Technology Group Company Limited

Công Ty TNHH Group Công Nghệ Và Giáo Dục Việt Nam - Viet Nam Education And Technology Group Company Limited có địa chỉ tại Số 95, Ngõ 358 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109616742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đào tạo cao đẳng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109616742

Ngày cấp 29-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Group Công Nghệ Và Giáo Dục Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Education And Technology Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 95, Ngõ 358 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109616742 / 29-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Văn Độ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đào tạo cao đẳng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109616742, Viet Nam Education And Technology Group Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Hà Văn Độ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
18 Đại lý xe có động cơ khác 45139
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
26 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
27 Đại lý mô tô, xe máy 45413
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Đại lý 46101
35 Môi giới 46102
36 Đấu giá 46103
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
39 Bán buôn hoa và cây 46202
40 Bán buôn động vật sống 46203
41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
112 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
113 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
117 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
118 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
119 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
120 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
127 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
128 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
129 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
130 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
149 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
150 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
151 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
152 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
153 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
154 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
155 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
156 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
157 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
158 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
160 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
161 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
162 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
163 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
164 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
165 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
166 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
167 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
168 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
169 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
170 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
171 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
172 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
173 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
174 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
175 Vận tải hành khách đường sắt 49110
176 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
177 Vận tải bằng xe buýt 49200
178 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
179 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
180 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
181 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
182 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
183 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
184 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
185 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
194 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
195 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
197 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
198 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
199 Vận tải hành khách hàng không 51100
200 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
208 Bốc xếp hàng hóa 5224
209 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
210 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
211 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
212 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
213 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
215 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
216 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
217 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
218 Bưu chính 53100
219 Chuyển phát 53200
220 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
221 Khách sạn 55101
222 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
223 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
224 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
225 Cơ sở lưu trú khác 5590
226 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
227 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
228 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
229 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
230 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
231 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
232 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
233 Dịch vụ ăn uống khác 56290
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
235 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
237 Xuất bản sách 58110
238 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
239 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
240 Hoạt động xuất bản khác 58190
241 Xuất bản phần mềm 58200
242 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
243 Hoạt động kiến trúc 71101
244 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
245 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
246 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
247 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
249 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
250 Quảng cáo 73100
251 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
252 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
253 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
254 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
255 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
256 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
257 Hoạt động thú y 75000
258 Cho thuê xe có động cơ 7710
259 Cho thuê ôtô 77101
260 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
261 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
262 Cho thuê băng, đĩa video 77220
263 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
265 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
266 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
267 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
269 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
270 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
271 Cung ứng lao động tạm thời 78200
272 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
275 Đại lý du lịch 79110
276 Điều hành tua du lịch 79120
277 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
278 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
279 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
280 Dịch vụ điều tra 80300
281 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
282 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
283 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
284 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
285 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
286 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
287 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
288 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
289 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
290 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
292 Dịch vụ đóng gói 82920
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
294 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
295 Giáo dục trung học cơ sở 85311
296 Giáo dục trung học phổ thông 85312
297 Giáo dục nghề nghiệp 8532
298 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
299 Dạy nghề 85322
300 Đào tạo cao đẳng 85410
301 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
302 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
303 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
304 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
305 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
306 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
307 Hoạt động của các bệnh viện 86101
308 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
309 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
310 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
311 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
312 Hoạt động y tế dự phòng 86910
313 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
314 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
315 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
316 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
317 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
318 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
319 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
320 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
321 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
322 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
323 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
324 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303