Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bất Động Sản Hòa Phát Hà Nội

Hoa Phat Ha Noi Real Estate Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bất Động Sản Hòa Phát Hà Nội - Hoa Phat Ha Noi Real Estate Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 66 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109616936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109616936

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bất Động Sản Hòa Phát Hà Nội

Tên giao dịch

Hoa Phat Ha Noi Real Estate Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109616936 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109616936, Hoa Phat Ha Noi Real Estate Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Nguyễn Du, Nguyễn Việt Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
6 Chăn nuôi gà 01462
7 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
8 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
28 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
31 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
32 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất xi măng 23941
38 Sản xuất vôi 23942
39 Sản xuất thạch cao 23943
40 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
41 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
42 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
43 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
44 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
45 Đúc sắt thép 24310
46 Đúc kim loại màu 24320
47 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
48 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
49 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
50 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
57 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
58 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
59 Sản xuất nhạc cụ 32200
60 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
61 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Thoát nước 37001
64 Xử lý nước thải 37002
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Tái chế phế liệu kim loại 38301
68 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
83 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
84 Đại lý mô tô, xe máy 45413
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
131 Bán buôn quặng kim loại 46621
132 Bán buôn sắt, thép 46622
133 Bán buôn kim loại khác 46623
134 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
137 Bán buôn xi măng 46632
138 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
139 Bán buôn kính xây dựng 46634
140 Bán buôn sơn, vécni 46635
141 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
142 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
144 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
145 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
146 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
147 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
148 Bán buôn cao su 46694
149 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
150 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
151 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
152 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
153 Bán buôn tổng hợp 46900
154 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
163 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
164 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
167 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
168 Vận tải hành khách hàng không 51100
169 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
174 Bốc xếp hàng hóa 5224
175 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
176 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
177 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
178 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
179 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
181 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
182 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
183 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
184 Bưu chính 53100
185 Chuyển phát 53200
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
192 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
193 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
194 Xuất bản sách 58110
195 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
196 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
197 Hoạt động xuất bản khác 58190
198 Xuất bản phần mềm 58200
199 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
200 Hoạt động kiến trúc 71101
201 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
202 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
203 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
204 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
207 Quảng cáo 73100
208 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
209 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
210 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
211 Cho thuê xe có động cơ 7710
212 Cho thuê ôtô 77101
213 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
214 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
215 Cho thuê băng, đĩa video 77220
216 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
218 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
219 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
220 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
222 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
223 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
224 Cung ứng lao động tạm thời 78200