Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Wmf

Wmf Financial Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Wmf - Wmf Financial Investment Company Limited có địa chỉ tại Tầng 4, tòa nhà HUD3 Tower, số 121-123 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109617961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109617961

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Chính Wmf

Tên giao dịch

Wmf Financial Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tòa nhà HUD3 Tower, số 121-123 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109617961 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Trọng Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109617961, Wmf Financial Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Phan Trọng Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Khách sạn 55101
9 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
10 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
11 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê ôtô 77101
14 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
15 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
16 Cho thuê băng, đĩa video 77220
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
18 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
19 Giáo dục trung học cơ sở 85311
20 Giáo dục trung học phổ thông 85312
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
23 Dạy nghề 85322
24 Đào tạo cao đẳng 85410
25 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
26 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
27 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
29 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600