Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhập Khẩu Và Phân Phối Levy

Levy Import And Distribution Company Limited

Công Ty TNHH Nhập Khẩu Và Phân Phối Levy - Levy Import And Distribution Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 42, Ngõ 08 Phố Văn Phú, KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109618926 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109618926

Ngày cấp 04-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhập Khẩu Và Phân Phối Levy

Tên giao dịch

Levy Import And Distribution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 42, Ngõ 08 Phố Văn Phú, KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109618926 / 04-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109618926, Levy Import And Distribution Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Trần Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
7 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
13 Sản xuất đồng hồ 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
22 Sản xuất nhạc cụ 32200
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
25 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
26 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
27 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
32 Sửa chữa thiết bị điện 33140
33 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
34 Sửa chữa thiết bị khác 33190
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn vải 46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc 46413
51 Bán buôn giày dép 46414
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
85 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
89 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
90 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
91 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
92 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
93 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
100 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
113 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
114 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
115 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
116 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
117 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
118 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
129 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
130 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
131 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
132 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
133 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
134 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
135 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
136 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
137 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
138 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
139 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
140 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
141 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
142 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
143 Vận tải hành khách đường sắt 49110
144 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
145 Vận tải bằng xe buýt 49200
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
157 Bốc xếp hàng hóa 5224
158 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
159 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
160 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
161 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
162 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
164 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
165 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
166 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
167 Bưu chính 53100
168 Chuyển phát 53200
169 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
170 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
171 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
172 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
173 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
174 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
175 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
176 Cung ứng lao động tạm thời 78200