Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Quân Nga

Quan Nga Trading Invest And Build Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Quân Nga - Quan Nga Trading Invest And Build Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 239, Đường K2 kéo dài, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109619944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109619944

Ngày cấp 05-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Quân Nga

Tên giao dịch

Quan Nga Trading Invest And Build Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 239, Đường K2 kéo dài, Tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109619944 / 05-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109619944, Quan Nga Trading Invest And Build Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Trương Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn quặng kim loại 46621
58 Bán buôn sắt, thép 46622
59 Bán buôn kim loại khác 46623
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
72 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
73 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
76 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
77 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
78 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
79 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
85 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
89 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
91 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
106 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
107 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
109 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
110 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
111 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
112 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
113 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
114 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
115 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
116 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
117 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
118 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
119 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
120 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
124 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
125 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
126 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
127 Vận tải đường ống 49400
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
139 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
140 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
141 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
142 Bưu chính 53100
143 Chuyển phát 53200
144 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
145 Hoạt động kiến trúc 71101
146 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
147 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
148 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
149 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
150 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
152 Quảng cáo 73100
153 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
154 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
155 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê ôtô 77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
163 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
164 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
165 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
167 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
169 Cung ứng lao động tạm thời 78200