Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sem

Sem Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sem - Sem Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 9 Tòa tháp C, Số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109621566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109621566

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sem

Tên giao dịch

Sem Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 9 Tòa tháp C, Số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109621566 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109621566, Sem Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Huy Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
28 Sản xuất nước đá 35302
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thoát nước 37001
32 Xử lý nước thải 37002
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Thu gom rác thải độc hại 3812
35 Thu gom rác thải y tế 38121
36 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
58 Đại lý xe có động cơ khác 45139
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
66 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
67 Đại lý mô tô, xe máy 45413
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
74 Đại lý 46101
75 Môi giới 46102
76 Đấu giá 46103
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn đồ uống 4633
93 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
97 Bán buôn vải 46411
98 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
99 Bán buôn hàng may mặc 46413
100 Bán buôn giày dép 46414
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
144 Bán buôn cao su 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
147 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
148 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
153 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
154 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
155 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
156 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
157 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
158 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
159 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
160 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
161 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
162 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
163 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
166 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
167 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
168 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
169 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
170 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
190 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
191 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
192 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
193 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
194 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
195 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
197 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
198 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
199 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
200 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
201 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
202 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
203 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
204 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
206 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
207 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
208 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
209 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
210 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
211 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
212 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
214 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
215 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
216 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
217 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
218 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
219 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
220 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
221 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
222 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
223 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
224 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
225 Vận tải hành khách đường sắt 49110
226 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
227 Vận tải bằng xe buýt 49200
228 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
229 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
230 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
231 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
232 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
233 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
234 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
235 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
236 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
239 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
240 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
241 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
242 Vận tải đường ống 49400
243 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
244 Vận tải hành khách ven biển 50111
245 Vận tải hành khách viễn dương 50112
246 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
247 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
248 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
249 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
250 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
251 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
255 Vận tải hành khách hàng không 51100
256 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
267 Bốc xếp hàng hóa 5224
268 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
269 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
270 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
271 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
272 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
274 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
275 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
276 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
277 Bưu chính 53100
278 Chuyển phát 53200
279 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
280 Khách sạn 55101
281 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
282 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
283 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
284 Cơ sở lưu trú khác 5590
285 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
286 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
287 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
288 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
289 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
290 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
291 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
292 Dịch vụ ăn uống khác 56290
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
294 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
295 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
296 Xuất bản sách 58110
297 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
298 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
299 Hoạt động xuất bản khác 58190
300 Xuất bản phần mềm 58200
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
313 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
314 Giáo dục trung học cơ sở 85311
315 Giáo dục trung học phổ thông 85312
316 Giáo dục nghề nghiệp 8532
317 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
318 Dạy nghề 85322
319 Đào tạo cao đẳng 85410
320 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
321 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
322 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
323 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
324 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600