Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kiến Đỏ

Red Ant Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Kiến Đỏ - Red Ant Trading Limited Company có địa chỉ tại Tầng 01 tòa nhà Goldenpark, số 02 đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109622954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109622954

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kiến Đỏ

Tên giao dịch

Red Ant Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 01 tòa nhà Goldenpark, số 02 đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109622954 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109622954, Red Ant Trading Limited Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Tuấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
15 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Khách sạn 55101
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
43 Xuất bản sách 58110
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
45 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
46 Hoạt động xuất bản khác 58190
47 Xuất bản phần mềm 58200