Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng

Anh Sang Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng - Anh Sang Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Song Mai Đông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109623098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109623098

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng

Tên giao dịch

Anh Sang Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Song Mai Đông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109623098 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Soi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109623098, Anh Sang Investment And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Văn Soi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất xi măng 23941
23 Sản xuất vôi 23942
24 Sản xuất thạch cao 23943
25 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
26 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
27 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
28 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
29 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
30 Đúc sắt thép 24310
31 Đúc kim loại màu 24320
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
34 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
35 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
41 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
42 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
43 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
44 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
45 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
46 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
47 Sản xuất đồng hồ 26520
48 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
49 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
50 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
51 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
52 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
53 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
54 Sản xuất pin và ắc quy 27200
55 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
56 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
57 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
61 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
62 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
63 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
64 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
65 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
66 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
67 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
70 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
71 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
72 Sản xuất máy luyện kim 28230
73 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
76 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
77 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
79 Sản xuất xe có động cơ 29100
80 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
81 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
82 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
83 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
84 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
85 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
86 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
87 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
88 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
89 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
117 Bán buôn vải 46411
118 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
119 Bán buôn hàng may mặc 46413
120 Bán buôn giày dép 46414
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 46621
143 Bán buôn sắt, thép 46622
144 Bán buôn kim loại khác 46623
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
156 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
157 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
158 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
178 Hoạt động kiến trúc 71101
179 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
180 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
181 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
182 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
184 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
185 Quảng cáo 73100
186 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
187 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
188 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
189 Cho thuê xe có động cơ 7710
190 Cho thuê ôtô 77101
191 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
192 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
193 Cho thuê băng, đĩa video 77220
194 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
196 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
197 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
198 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
199 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
200 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
201 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
202 Cung ứng lao động tạm thời 78200
203 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
204 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
205 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
206 Đại lý du lịch 79110
207 Điều hành tua du lịch 79120
208 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
209 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
210 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
211 Dịch vụ điều tra 80300
212 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
213 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
214 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
215 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
216 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110