Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viet Homeland

Viet Homeland Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viet Homeland - Viet Homeland Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại NQ 10-18 KĐT Sinh Thái Vinhomes Riverside 2, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109624077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109624077

Ngày cấp 07-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viet Homeland

Tên giao dịch

Viet Homeland Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NQ 10-18 KĐT Sinh Thái Vinhomes Riverside 2, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109624077 / 07-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109624077, Viet Homeland Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Đồng, Đào Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất xi măng 23941
7 Sản xuất vôi 23942
8 Sản xuất thạch cao 23943
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
19 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
48 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
49 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
51 Sản xuất xe có động cơ 29100
52 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
53 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
54 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
55 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
56 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
57 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
58 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
59 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
60 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
61 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
134 Bán buôn cao su 46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
139 Bán buôn tổng hợp 46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
157 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
160 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
163 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
166 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
167 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
168 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
169 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
170 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
171 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
172 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
174 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
175 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
176 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
177 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
178 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
179 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
180 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
181 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
182 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
183 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
184 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
185 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
186 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
187 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
188 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
189 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
190 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
191 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
194 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
195 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
196 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
197 Vận tải đường ống 49400
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Bốc xếp hàng hóa 5224
203 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
204 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
205 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
206 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
207 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
209 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
210 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
211 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
212 Bưu chính 53100
213 Chuyển phát 53200
214 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
215 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
216 Hoạt động sản xuất phim video 59112
217 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
218 Hoạt động hậu kỳ 59120
219 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
220 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
221 Hoạt động kiến trúc 71101
222 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
223 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
224 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
225 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
228 Quảng cáo 73100
229 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
231 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
232 Cho thuê xe có động cơ 7710
233 Cho thuê ôtô 77101
234 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
235 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
236 Cho thuê băng, đĩa video 77220
237 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
239 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
240 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
241 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
242 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
243 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
244 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
245 Cung ứng lao động tạm thời 78200