Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc

Tmc Technical Services And Construction Architecture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc - Tmc Technical Services And Construction Architecture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 25 Đường tiếp giáp TT16, tổ 2, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109626204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109626204

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc

Tên giao dịch

Tmc Technical Services And Construction Architecture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 Đường tiếp giáp TT16, tổ 2, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109626204 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Cường Lê Quang Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109626204, Tmc Technical Services And Construction Architecture Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Lê Văn Cường Lê Quang Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
23 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
24 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
25 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
28 Sản xuất mực in 20222
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
36 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
37 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
38 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
39 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
40 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
43 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
44 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
45 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
46 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
47 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
48 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
49 Sản xuất đồng hồ 26520
50 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
51 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
52 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
55 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
56 Sản xuất pin và ắc quy 27200
57 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
58 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
81 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
82 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
83 Sản xuất nhạc cụ 32200
84 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
85 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
86 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
88 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
89 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
90 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
91 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
92 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
93 Sửa chữa thiết bị điện 33140
94 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
95 Sửa chữa thiết bị khác 33190
96 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
97 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
98 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
99 Sản xuất nước đá 35302
100 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
109 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
113 Đại lý xe có động cơ khác 45139
114 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
129 Đại lý 46101
130 Môi giới 46102
131 Đấu giá 46103
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
134 Bán buôn hoa và cây 46202
135 Bán buôn động vật sống 46203
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
138 Bán buôn gạo 46310
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
141 Bán buôn thủy sản 46322
142 Bán buôn rau, quả 46323
143 Bán buôn cà phê 46324
144 Bán buôn chè 46325
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
146 Bán buôn thực phẩm khác 46329
147 Bán buôn đồ uống 4633
148 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
150 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
151 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
152 Bán buôn vải 46411
153 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
154 Bán buôn hàng may mặc 46413
155 Bán buôn giày dép 46414
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
157 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
159 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
160 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
161 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
163 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
164 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
166 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
167 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
171 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
174 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
176 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
177 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
178 Bán buôn dầu thô 46612
179 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
180 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
181 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
182 Bán buôn quặng kim loại 46621
183 Bán buôn sắt, thép 46622
184 Bán buôn kim loại khác 46623
185 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
186 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
187 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
188 Bán buôn xi măng 46632
189 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
190 Bán buôn kính xây dựng 46634
191 Bán buôn sơn, vécni 46635
192 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
193 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
195 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
196 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
197 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
198 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
199 Bán buôn cao su 46694
200 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
201 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
202 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
203 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
204 Bán buôn tổng hợp 46900
205 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
206 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
207 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
208 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
209 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
210 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
211 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
212 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
213 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
214 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
215 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
216 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
217 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
218 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
221 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
222 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
223 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
224 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
225 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
226 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
227 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
228 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
229 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
230 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
231 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
232 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
233 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
236 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
237 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
238 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
240 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
241 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
242 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
243 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
244 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
245 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
246 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
247 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
262 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
263 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
264 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
266 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
267 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
268 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
269 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
270 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
271 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
272 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
273 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
274 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
275 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
276 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
277 Vận tải hành khách đường sắt 49110
278 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
279 Vận tải bằng xe buýt 49200
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
284 Bốc xếp hàng hóa 5224
285 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
286 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
287 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
288 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
289 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
291 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
293 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
294 Bưu chính 53100
295 Chuyển phát 53200
296 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
297 Hoạt động kiến trúc 71101
298 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
299 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
300 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
301 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
303 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
304 Quảng cáo 73100
305 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
306 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
307 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
308 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
309 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
310 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
311 Hoạt động thú y 75000
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200
326 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
327 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
328 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
329 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
330 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
332 Dịch vụ đóng gói 82920
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990