Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Fs123

Fs123 Company Limited

Công Ty TNHH Fs123 - Fs123 Company Limited có địa chỉ tại 84 Lê Lai, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109627494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109627494

Ngày cấp 11-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Fs123

Tên giao dịch

Fs123 Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

84 Lê Lai, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109627494 / 11-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109627494, Fs123 Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Hoàng Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
2 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
3 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
4 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
5 Bưu chính 53100
6 Chuyển phát 53200
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
9 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
11 Dịch vụ ăn uống khác 56290
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
15 Xuất bản sách 58110
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
18 Hoạt động xuất bản khác 58190
19 Xuất bản phần mềm 58200