Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hbbeco Việt Nam

Hbbeco Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Hbbeco Việt Nam - Hbbeco Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 25B, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109627705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109627705

Ngày cấp 11-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hbbeco Việt Nam

Tên giao dịch

Hbbeco Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25B, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109627705 / 11-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109627705, Hbbeco Vietnam Company Limited, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Phường Quang Trung, Nguyễn Ngọc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn xi măng 46632
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Bán buôn kính xây dựng 46634
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
20 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
41 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
43 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
44 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
47 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
48 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
49 Bưu chính 53100
50 Chuyển phát 53200
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
71 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
72 Dịch vụ điều tra 80300
73 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110