Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trung Đức

Trung Duc Manufacturing And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trung Đức - Trung Duc Manufacturing And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bộ Đầu, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109627896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109627896

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trung Đức

Tên giao dịch

Trung Duc Manufacturing And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bộ Đầu, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109627896 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Trung Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109627896, Trung Duc Manufacturing And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Thống Nhất, Dương Trung Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thoát nước 37001
29 Xử lý nước thải 37002
30 Thu gom rác thải không độc hại 38110
31 Thu gom rác thải độc hại 3812
32 Thu gom rác thải y tế 38121
33 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
38 Tái chế phế liệu 3830
39 Tái chế phế liệu kim loại 38301
40 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
41 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
55 Đại lý xe có động cơ khác 45139
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
63 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
64 Đại lý mô tô, xe máy 45413
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
79 Bán buôn thủy sản 46322
80 Bán buôn rau, quả 46323
81 Bán buôn cà phê 46324
82 Bán buôn chè 46325
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác 46329
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
116 Bán buôn dầu thô 46612
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
137 Bán buôn cao su 46694
138 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
139 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
140 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
141 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
142 Bán buôn tổng hợp 46900
143 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
144 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
145 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
146 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
147 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
148 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
149 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
150 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
151 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
152 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
153 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
154 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
156 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
157 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
159 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
160 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
161 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
162 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
163 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
164 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
165 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
166 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
167 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
168 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
169 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
170 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
171 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
174 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
175 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
176 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
178 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
179 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
180 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
181 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
182 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
183 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
184 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
185 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
186 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
187 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
188 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
190 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
191 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
192 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
193 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
194 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
195 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
196 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
197 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
200 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
201 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
202 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
203 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
204 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
205 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
206 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
207 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
222 Bốc xếp hàng hóa 5224
223 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
224 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
225 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
226 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
227 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
229 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
230 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
231 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
232 Bưu chính 53100
233 Chuyển phát 53200
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
240 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
241 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
242 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
243 Dịch vụ ăn uống khác 56290
244 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
245 Hoạt động kiến trúc 71101
246 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
247 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
248 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
249 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
252 Quảng cáo 73100
253 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
254 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
255 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
256 Cho thuê xe có động cơ 7710
257 Cho thuê ôtô 77101
258 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
259 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
260 Cho thuê băng, đĩa video 77220
261 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
262 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
263 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
264 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
265 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
266 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
267 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
268 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
269 Cung ứng lao động tạm thời 78200