Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kn Việt Nam

Kn Viet Nam Limited Company

Công Ty TNHH Kn Việt Nam - Kn Viet Nam Limited Company có địa chỉ tại Số 36, ngõ 342, đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109630634 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109630634

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kn Việt Nam

Tên giao dịch

Kn Viet Nam Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, ngõ 342, đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109630634 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109630634, Kn Viet Nam Limited Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, Đặng Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
16 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
19 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
42 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
43 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Sửa chữa thiết bị khác 33190
50 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
67 Bán buôn thủy sản 46322
68 Bán buôn rau, quả 46323
69 Bán buôn cà phê 46324
70 Bán buôn chè 46325
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
72 Bán buôn thực phẩm khác 46329
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
75 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn vải 46411
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
80 Bán buôn hàng may mặc 46413
81 Bán buôn giày dép 46414
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
103 Bán buôn quặng kim loại 46621
104 Bán buôn sắt, thép 46622
105 Bán buôn kim loại khác 46623
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
120 Bán buôn cao su 46694
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
129 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
130 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
149 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
150 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
151 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
152 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
153 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
154 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
155 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
157 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
158 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
159 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
160 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
161 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
162 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
163 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
164 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
165 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
169 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
170 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
171 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
172 Vận tải đường ống 49400
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
177 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
178 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
179 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
180 Bưu chính 53100
181 Chuyển phát 53200
182 Hoạt động viễn thông khác 6190
183 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
184 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
185 Lập trình máy vi tính 62010
186 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
187 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
188 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
189 Cổng thông tin 63120
190 Hoạt động thông tấn 63210
191 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
192 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
193 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
194 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
195 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
196 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
197 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
198 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
199 Bảo hiểm nhân thọ 65110
200 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
201 Hoạt động kiến trúc 71101
202 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
203 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
204 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
205 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
207 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
208 Quảng cáo 73100
209 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
210 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
211 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
212 Cho thuê xe có động cơ 7710
213 Cho thuê ôtô 77101
214 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
215 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
216 Cho thuê băng, đĩa video 77220
217 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290