Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bilimoon

Bilimoon Manufacturing Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bilimoon - Bilimoon Manufacturing Trading Services Company Limited có địa chỉ tại P.1201-2, tầng 12, Keangnam Hanoi Landmark, khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109631010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109631010

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bilimoon

Tên giao dịch

Bilimoon Manufacturing Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P.1201-2, tầng 12, Keangnam Hanoi Landmark, khu E6, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109631010 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tuấn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109631010, Bilimoon Manufacturing Trading Services Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Bùi Tuấn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
9 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
12 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
13 Cung ứng lao động tạm thời 78200