Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nano Jet Teck

Nano Jet Teck Company Limited

Công Ty TNHH Nano Jet Teck - Nano Jet Teck Company Limited có địa chỉ tại 407 đường Vân Trì –Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109633000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109633000

Ngày cấp 13-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nano Jet Teck

Tên giao dịch

Nano Jet Teck Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

407 đường Vân Trì –Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109633000 / 13-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109633000, Nano Jet Teck Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Vân Nội, Trần Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
60 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
62 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
63 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
64 Xay xát 10611
65 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
66 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
67 Sản xuất đường 10720
68 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
69 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
70 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
71 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
72 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
74 Sản xuất rượu vang 11020
75 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
76 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
77 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
78 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
79 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
80 Sản xuất thuốc lá 12001
81 Sản xuất thuốc hút khác 12009
82 Sản xuất sợi 13110
83 Sản xuất vải dệt thoi 13120
84 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
85 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
86 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
87 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
88 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
89 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
90 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
91 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
92 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
93 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
94 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
95 Sản xuất giày dép 15200
96 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
97 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
98 Bảo quản gỗ 16102
99 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
107 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
108 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
109 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
110 In ấn 18110
111 Dịch vụ liên quan đến in 18120
112 Sao chép bản ghi các loại 18200
113 Sản xuất than cốc 19100
114 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
115 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
116 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
117 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
118 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
119 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
120 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
121 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
122 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
123 Sản xuất mực in 20222
124 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
125 Sản xuất mỹ phẩm 20231
126 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
127 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
128 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
129 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
130 Sản xuất thuốc các loại 21001
131 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
132 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
133 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
134 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
135 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
136 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
137 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
138 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
139 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
140 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
141 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
142 Sản xuất xi măng 23941
143 Sản xuất vôi 23942
144 Sản xuất thạch cao 23943
145 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
146 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
147 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
148 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
149 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
150 Đúc sắt thép 24310
151 Đúc kim loại màu 24320
152 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
153 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
154 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
155 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
156 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
157 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
158 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
159 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
160 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
161 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
162 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
163 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
164 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
165 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
166 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
167 Sản xuất đồng hồ 26520
168 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
169 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
170 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
171 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
172 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
173 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
174 Sản xuất pin và ắc quy 27200
175 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
176 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
177 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
178 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
179 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
180 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
181 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
182 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
183 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
184 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
185 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
186 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
187 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
188 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
189 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
190 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
191 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
192 Sản xuất máy luyện kim 28230
193 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
194 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
195 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
196 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
197 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
198 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
199 Sản xuất xe có động cơ 29100
200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
201 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
202 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
203 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
204 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
205 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
206 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
207 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
208 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
209 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
210 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
211 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
212 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
213 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
214 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
215 Sản xuất nhạc cụ 32200
216 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
217 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
218 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
219 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
220 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
221 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
222 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
223 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
224 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
225 Sửa chữa thiết bị điện 33140
226 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
227 Sửa chữa thiết bị khác 33190
228 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
229 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
230 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
231 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
232 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
233 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
234 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900