Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội

Glt Ha Noi Trading And Transport Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội - Glt Ha Noi Trading And Transport Service Company Limited có địa chỉ tại Phòng 707 tầng 7 Khu văn phòng, Tòa B2 Tòa nhà Sky Central số 176 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109634325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109634325

Ngày cấp 14-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội

Tên giao dịch

Glt Ha Noi Trading And Transport Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 707 tầng 7 Khu văn phòng, Tòa B2 Tòa nhà Sky Central số 176 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109634325 / 14-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109634325, Glt Ha Noi Trading And Transport Service Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Trường Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
17 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
18 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
19 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
21 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
25 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
26 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
27 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
47 Vận tải đường ống 49400
48 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
49 Vận tải hành khách ven biển 50111
50 Vận tải hành khách viễn dương 50112
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
53 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
82 Bưu chính 53100
83 Chuyển phát 53200