Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Aplife

Aplife Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Aplife - Aplife Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Thuận Tốn , Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109635287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109635287

Ngày cấp 14-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Aplife

Tên giao dịch

Aplife Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận Tốn , Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109635287 / 14-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109635287, Aplife Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Đa Tốn, Nguyễn Văn Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
35 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
38 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
39 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
40 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
41 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
44 Bảo quản gỗ 16102
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
50 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
54 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
55 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
56 In ấn 18110
57 Dịch vụ liên quan đến in 18120
58 Sao chép bản ghi các loại 18200
59 Sản xuất than cốc 19100
60 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
61 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
62 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất xi măng 23941
65 Sản xuất vôi 23942
66 Sản xuất thạch cao 23943
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Đúc sắt thép 24310
73 Đúc kim loại màu 24320
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
77 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
78 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
79 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
80 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
96 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
97 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
98 Sản xuất nhạc cụ 32200
99 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
100 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
101 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
102 Thoát nước 37001
103 Xử lý nước thải 37002
104 Thu gom rác thải không độc hại 38110
105 Thu gom rác thải độc hại 3812
106 Thu gom rác thải y tế 38121
107 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
112 Tái chế phế liệu 3830
113 Tái chế phế liệu kim loại 38301
114 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
116 Xây dựng nhà các loại 41000
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
121 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
132 Đại lý 46101
133 Môi giới 46102
134 Đấu giá 46103
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
155 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
156 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
158 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
159 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
160 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
161 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
162 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
164 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
165 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
169 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
172 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
209 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
210 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
211 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
213 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
214 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
215 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
216 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
217 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
218 Khách sạn 55101
219 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
220 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
221 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
222 Cơ sở lưu trú khác 5590
223 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
224 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
225 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
226 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
227 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
228 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
229 Xuất bản sách 58110
230 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
231 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
232 Hoạt động xuất bản khác 58190
233 Xuất bản phần mềm 58200