Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Top Class

Top Class Services And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Top Class - Top Class Services And Trade Company Limited có địa chỉ tại Căn hộ 02 ,Nhà N7A ,KĐT Mới Trung Hòa Nhân Chính,Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109635350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109635350

Ngày cấp 17-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Top Class

Tên giao dịch

Top Class Services And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Căn hộ 02 ,Nhà N7A ,KĐT Mới Trung Hòa Nhân Chính,Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109635350 / 17-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109635350, Top Class Services And Trade Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Kiều Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Khách sạn 55101
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
17 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
19 Cơ sở lưu trú khác 5590
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
22 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
31 Xuất bản sách 58110
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
34 Hoạt động xuất bản khác 58190
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Hoạt động chiếu phim 5914
37 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
38 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
39 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
40 Hoạt động phát thanh 60100
41 Hoạt động truyền hình 60210
42 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
43 Hoạt động viễn thông có dây 61100
44 Hoạt động viễn thông không dây 61200
45 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300