Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phong Plastic

Hai Phong Plastic Production And Trade Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phong Plastic - Hai Phong Plastic Production And Trade Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 16A ngõ 23 đường Tả Thanh Oai, thôn Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109636322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109636322

Ngày cấp 17-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hải Phong Plastic

Tên giao dịch

Hai Phong Plastic Production And Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16A ngõ 23 đường Tả Thanh Oai, thôn Tả Thanh Oai, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109636322 / 17-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Khúc Thành Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109636322, Hai Phong Plastic Production And Trade Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tả Thanh Oai, Khúc Thành Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
18 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
19 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
60 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
62 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
63 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739