Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Green Land International Investment And Trading

Green Land International Investment And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Green Land International Investment And Trading - Green Land International Investment And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1, hẻm 1, ngách 20, ngõ 110 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109637076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109637076

Ngày cấp 17-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Green Land International Investment And Trading

Tên giao dịch

Green Land International Investment And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, hẻm 1, ngách 20, ngõ 110 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109637076 / 17-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Phương Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109637076, Green Land International Investment And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Đặng Phương Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất xi măng 23941
15 Sản xuất vôi 23942
16 Sản xuất thạch cao 23943
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
26 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
27 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
28 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
33 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
34 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
35 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
36 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
37 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
38 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
39 Sản xuất đồng hồ 26520
40 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
41 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
42 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
43 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
44 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
45 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
46 Sản xuất pin và ắc quy 27200
47 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
48 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
49 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
50 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
51 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
52 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
53 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
54 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
55 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
56 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
57 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
58 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
59 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
60 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
61 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
62 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
63 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
64 Sản xuất máy luyện kim 28230
65 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
66 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
67 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
71 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
73 Sản xuất nhạc cụ 32200
74 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
78 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
82 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
83 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
84 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
87 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
88 Đại lý xe có động cơ khác 45139
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
92 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
96 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
97 Đại lý mô tô, xe máy 45413
98 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn đồ uống 4633
115 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
116 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
117 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
118 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
119 Bán buôn vải 46411
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
121 Bán buôn hàng may mặc 46413
122 Bán buôn giày dép 46414
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
155 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
156 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
157 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
168 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
169 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
170 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
190 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
191 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
192 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
193 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
194 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
195 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
196 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
197 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
198 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
199 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
200 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
201 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
202 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
203 Vận tải hành khách đường sắt 49110
204 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
205 Vận tải bằng xe buýt 49200
206 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
207 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
208 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
209 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
210 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
211 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
212 Vận tải đường ống 49400
213 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
214 Khách sạn 55101
215 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
216 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
217 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
218 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
219 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
220 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
221 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
222 Dịch vụ ăn uống khác 56290