Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam

3s Vietnam Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam - 3s Vietnam Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 35, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109638136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109638136

Ngày cấp 18-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam

Tên giao dịch

3s Vietnam Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 35, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109638136 / 18-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109638136, 3s Vietnam Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
64 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
82 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
85 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
86 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
87 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
88 In ấn 18110
89 Dịch vụ liên quan đến in 18120
90 Sao chép bản ghi các loại 18200
91 Sản xuất than cốc 19100
92 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
93 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
94 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
96 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
97 Sản xuất mực in 20222
98 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
99 Sản xuất thuốc các loại 21001
100 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
101 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
102 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
103 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
104 Sản xuất xi măng 23941
105 Sản xuất vôi 23942
106 Sản xuất thạch cao 23943
107 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
108 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
109 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
110 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
111 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
112 Đúc sắt thép 24310
113 Đúc kim loại màu 24320
114 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
115 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
116 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
117 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
118 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
119 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
120 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
125 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
126 Sản xuất nhạc cụ 32200
127 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
128 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
129 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
130 Thoát nước 37001
131 Xử lý nước thải 37002
132 Thu gom rác thải không độc hại 38110
133 Thu gom rác thải độc hại 3812
134 Thu gom rác thải y tế 38121
135 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
140 Tái chế phế liệu 3830
141 Tái chế phế liệu kim loại 38301
142 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
143 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
144 Xây dựng nhà các loại 41000
145 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
146 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
147 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
149 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
151 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
152 Đại lý 46101
153 Môi giới 46102
154 Đấu giá 46103
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
156 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
157 Bán buôn hoa và cây 46202
158 Bán buôn động vật sống 46203
159 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
161 Bán buôn gạo 46310
162 Bán buôn thực phẩm 4632
163 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
164 Bán buôn thủy sản 46322
165 Bán buôn rau, quả 46323
166 Bán buôn cà phê 46324
167 Bán buôn chè 46325
168 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
169 Bán buôn thực phẩm khác 46329
170 Bán buôn đồ uống 4633
171 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
172 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
173 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
178 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
179 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
180 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
181 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
192 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
194 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
195 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
196 Bán buôn dầu thô 46612
197 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
198 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
199 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
200 Bán buôn quặng kim loại 46621
201 Bán buôn sắt, thép 46622
202 Bán buôn kim loại khác 46623
203 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
206 Bán buôn xi măng 46632
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
208 Bán buôn kính xây dựng 46634
209 Bán buôn sơn, vécni 46635
210 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
211 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
213 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
214 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
215 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
216 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
217 Bán buôn cao su 46694
218 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
219 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
220 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
221 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
222 Bán buôn tổng hợp 46900
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
224 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
225 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
226 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
227 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
228 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
232 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
234 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
235 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
236 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
237 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
238 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
239 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
240 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
241 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
242 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
243 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
244 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
245 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
247 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
248 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
249 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
251 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
252 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
253 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
254 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
255 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
256 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
257 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
258 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
259 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
260 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
261 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
262 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
263 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
264 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
265 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
266 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
267 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
268 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
269 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
270 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
271 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
272 Vận tải đường ống 49400
273 Bốc xếp hàng hóa 5224
274 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
275 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
276 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
277 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
278 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
280 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
281 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
282 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
283 Bưu chính 53100
284 Chuyển phát 53200
285 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
286 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
287 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
288 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
289 Dịch vụ ăn uống khác 56290
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
291 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
293 Xuất bản sách 58110
294 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
295 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
296 Hoạt động xuất bản khác 58190
297 Xuất bản phần mềm 58200
298 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
299 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
300 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
301 Hoạt động thú y 75000
302 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
303 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
304 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
305 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
307 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
308 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
309 Cung ứng lao động tạm thời 78200