Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ô Tô Chuyên Dụng Việt Nam

Vietnam Specialized Cars Company Limited

Công Ty TNHH Ô Tô Chuyên Dụng Việt Nam - Vietnam Specialized Cars Company Limited có địa chỉ tại Số 10, Ngách 20/2A/2, Xóm Vạn, Thôn Vệ, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109639299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109639299

Ngày cấp 19-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ô Tô Chuyên Dụng Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Specialized Cars Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Ngách 20/2A/2, Xóm Vạn, Thôn Vệ, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109639299 / 19-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109639299, Vietnam Specialized Cars Company Limited, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nam Hồng, Nguyễn Trường Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
9 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
10 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
20 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
24 Đại lý xe có động cơ khác 45139
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
32 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
33 Đại lý mô tô, xe máy 45413
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
72 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
74 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
79 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
80 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
81 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
83 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
84 Vận tải hành khách đường sắt 49110
85 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
86 Vận tải bằng xe buýt 49200
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
98 Hoạt động kiến trúc 71101
99 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
100 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
101 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
102 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
105 Quảng cáo 73100
106 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
107 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
108 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
109 Cho thuê xe có động cơ 7710
110 Cho thuê ôtô 77101
111 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
112 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
113 Cho thuê băng, đĩa video 77220
114 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
115 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
116 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
117 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
118 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
120 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
121 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
122 Cung ứng lao động tạm thời 78200