Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Phát Triển Bền Vững Dệt May Việt Nam

Viet Nam Textile & Garment Sustainable Devolopment Solutions Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Phát Triển Bền Vững Dệt May Việt Nam - Viet Nam Textile & Garment Sustainable Devolopment Solutions Company Limited có địa chỉ tại Tầng 2, Số 32 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109639732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109639732

Ngày cấp 19-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Phát Triển Bền Vững Dệt May Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Textile & Garment Sustainable Devolopment Solutions Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Số 32 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109639732 / 19-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109639732, Viet Nam Textile & Garment Sustainable Devolopment Solutions Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Nguyễn Thị Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
10 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
22 Bảo quản gỗ 16102
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
28 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
29 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
32 Sản xuất mực in 20222
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
35 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
59 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
60 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
61 Sản xuất pin và ắc quy 27200
62 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
63 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
64 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
65 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
67 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
68 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
69 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
70 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
71 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
72 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
73 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
74 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
75 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
76 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
77 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
78 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
79 Sản xuất máy luyện kim 28230
80 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
81 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
82 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn quặng kim loại 46621
139 Bán buôn sắt, thép 46622
140 Bán buôn kim loại khác 46623
141 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
152 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
153 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
154 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
155 Bán buôn cao su 46694
156 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
157 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
158 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
159 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
160 Bán buôn tổng hợp 46900
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
162 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
163 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
164 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
165 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
166 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
167 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
168 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
169 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
170 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
171 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
172 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
173 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
174 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
177 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
178 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
179 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
180 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
181 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
182 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
183 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
184 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
185 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
186 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
187 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
188 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
189 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
192 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
193 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
194 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
196 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
197 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
198 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
199 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
200 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
201 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
202 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
203 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
204 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
205 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
206 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
207 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
208 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
209 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
210 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
211 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
212 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
213 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
214 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
215 Vận tải hành khách đường sắt 49110
216 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
217 Vận tải bằng xe buýt 49200
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
219 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
220 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
221 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
222 Bưu chính 53100
223 Chuyển phát 53200
224 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
225 Khách sạn 55101
226 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
227 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
228 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
229 Cơ sở lưu trú khác 5590
230 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
231 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
232 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
233 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
234 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
235 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
236 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
237 Dịch vụ ăn uống khác 56290
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
239 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
241 Xuất bản sách 58110
242 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
243 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
244 Hoạt động xuất bản khác 58190
245 Xuất bản phần mềm 58200
246 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
247 Hoạt động kiến trúc 71101
248 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
249 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
250 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
251 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
254 Quảng cáo 73100
255 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
256 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
257 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
258 Cho thuê xe có động cơ 7710
259 Cho thuê ôtô 77101
260 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
261 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
262 Cho thuê băng, đĩa video 77220
263 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290