Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Học Red Beans

Red Beans Overseas Study Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Du Học Red Beans - Red Beans Overseas Study Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà Văn phòng IDMC Mỹ Đình, số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109640618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109640618

Ngày cấp 20-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Học Red Beans

Tên giao dịch

Red Beans Overseas Study Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Văn phòng IDMC Mỹ Đình, số 15 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109640618 / 20-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109640618, Red Beans Overseas Study Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Vũ Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
16 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
17 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
35 Vận tải hành khách hàng không 51100
36 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
43 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Bưu chính 53100
46 Chuyển phát 53200
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
53 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
55 Hoạt động thú y 75000
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
63 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
64 Dịch vụ điều tra 80300
65 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
70 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
71 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
72 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
73 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
76 Dịch vụ đóng gói 82920
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
78 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
79 Giáo dục trung học cơ sở 85311
80 Giáo dục trung học phổ thông 85312
81 Giáo dục nghề nghiệp 8532
82 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
83 Dạy nghề 85322
84 Đào tạo cao đẳng 85410
85 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
86 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
87 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
88 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
89 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600