Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Vinatech

Vinatech Trade And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Vinatech - Vinatech Trade And Investment Company Limited có địa chỉ tại 256 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109641587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109641587

Ngày cấp 20-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Vinatech

Tên giao dịch

Vinatech Trade And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

256 Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109641587 / 20-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109641587, Vinatech Trade And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
37 Xay xát 10611
38 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
39 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
40 Sản xuất đường 10720
41 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
42 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
46 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
47 Sản xuất rượu vang 11020
48 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
49 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
50 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
51 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
57 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
58 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
59 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
60 In ấn 18110
61 Dịch vụ liên quan đến in 18120
62 Sao chép bản ghi các loại 18200
63 Sản xuất than cốc 19100
64 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
65 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
66 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
67 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
68 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
69 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
70 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
71 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
72 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
73 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
74 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
75 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
87 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
88 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
89 Sản xuất xe có động cơ 29100
90 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
91 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
92 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
93 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
94 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
95 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
96 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
97 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
98 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
99 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
103 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
104 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
105 Sản xuất nhạc cụ 32200
106 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
107 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Bán mô tô, xe máy 4541
127 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
129 Đại lý mô tô, xe máy 45413
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Đại lý 46101
137 Môi giới 46102
138 Đấu giá 46103
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
140 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
141 Bán buôn hoa và cây 46202
142 Bán buôn động vật sống 46203
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
145 Bán buôn gạo 46310
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn đồ uống 4633
155 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
156 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
158 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
159 Bán buôn vải 46411
160 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
161 Bán buôn hàng may mặc 46413
162 Bán buôn giày dép 46414
163 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
164 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
165 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
166 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
167 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
168 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
169 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
170 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
171 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
173 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
174 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
178 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
181 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
183 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
184 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
185 Bán buôn dầu thô 46612
186 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
187 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
209 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
210 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
211 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
212 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
213 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
214 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
215 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
216 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
217 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
218 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
220 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
223 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
224 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
225 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
226 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
227 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
228 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
229 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
230 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
231 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
232 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
233 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
234 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
235 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
238 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
239 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
240 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
242 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
243 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
244 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
245 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
246 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
247 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
248 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
249 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
250 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
251 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
252 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
254 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
255 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
256 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
257 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
258 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
259 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
260 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
261 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
263 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
264 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
265 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
266 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
267 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
268 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
269 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
270 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
271 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
272 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
273 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
274 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
275 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
276 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
277 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
278 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
279 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
280 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
281 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
282 Vận tải hành khách đường sắt 49110
283 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
284 Vận tải bằng xe buýt 49200
285 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
286 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
287 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
288 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
289 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
290 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
291 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
292 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
293 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
294 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
295 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
296 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
297 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
298 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
299 Vận tải đường ống 49400
300 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
301 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
307 Bốc xếp hàng hóa 5224
308 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
309 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
310 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
311 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
312 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
314 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
315 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
316 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
317 Bưu chính 53100
318 Chuyển phát 53200
319 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
320 Khách sạn 55101
321 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
322 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
323 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
338 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
339 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
340 Hoạt động thú y 75000