Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay có địa chỉ tại Thôn Liễu Trì, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109641724 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109641724

Ngày cấp 20-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liễu Trì, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109641724 / 20-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109641724, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Mê Linh, Nguyễn Văn Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
34 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
35 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
36 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
37 Sản xuất mỹ phẩm 20231
38 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
39 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
40 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
43 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
44 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
48 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
49 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
50 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
51 Sản xuất pin và ắc quy 27200
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
59 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
60 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
62 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
63 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
65 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
66 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
67 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
68 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
69 Sản xuất máy luyện kim 28230
70 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
71 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
72 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
76 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
77 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
78 Sản xuất nhạc cụ 32200
79 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
80 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
81 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
82 Thoát nước 37001
83 Xử lý nước thải 37002
84 Thu gom rác thải không độc hại 38110
85 Thu gom rác thải độc hại 3812
86 Thu gom rác thải y tế 38121
87 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Tái chế phế liệu kim loại 38301
94 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
95 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
96 Xây dựng nhà các loại 41000
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
104 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
105 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
106 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
107 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
108 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
109 Đại lý xe có động cơ khác 45139
110 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
169 Bán buôn dầu thô 46612
170 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
171 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn quặng kim loại 46621
174 Bán buôn sắt, thép 46622
175 Bán buôn kim loại khác 46623
176 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn xi măng 46632
180 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
181 Bán buôn kính xây dựng 46634
182 Bán buôn sơn, vécni 46635
183 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
184 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
230 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
231 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
232 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
233 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
234 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
237 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
238 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
239 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
240 Vận tải đường ống 49400
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
247 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
248 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
249 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
250 Dịch vụ ăn uống khác 56290
251 Hoạt động viễn thông khác 6190
252 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
253 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
254 Lập trình máy vi tính 62010
255 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
256 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
257 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
258 Cổng thông tin 63120
259 Hoạt động thông tấn 63210
260 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
261 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
262 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
263 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
264 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
265 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
266 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
267 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
268 Bảo hiểm nhân thọ 65110
269 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
270 Hoạt động kiến trúc 71101
271 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
272 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
273 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
274 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
276 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
277 Quảng cáo 73100
278 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
279 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
280 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
281 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
282 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
283 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
284 Hoạt động thú y 75000
285 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
286 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
287 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
288 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
290 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
291 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
292 Cung ứng lao động tạm thời 78200
293 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
296 Đại lý du lịch 79110
297 Điều hành tua du lịch 79120
298 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
299 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
300 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
301 Dịch vụ điều tra 80300
302 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
303 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
304 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
305 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
306 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
307 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
308 Giáo dục trung học cơ sở 85311
309 Giáo dục trung học phổ thông 85312
310 Giáo dục nghề nghiệp 8532
311 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
312 Dạy nghề 85322
313 Đào tạo cao đẳng 85410
314 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
315 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
316 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
317 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
318 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600