STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
2 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
3 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
4 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
5 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
6 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
7 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
8 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
9 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
10 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
11 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
12 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
13 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
14 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
15 |
Khai thác đá |
|
08101 |
16 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
17 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
18 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
19 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
20 |
Khai thác muối |
|
08930 |
21 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
22 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
24 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
25 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
26 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
27 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
28 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
29 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
30 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
31 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
32 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
33 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
34 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
35 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
36 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
37 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
38 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
39 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
40 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
41 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
42 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
43 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
44 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
45 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
46 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
47 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
48 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
49 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
50 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
51 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
52 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
53 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
54 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
55 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
56 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
57 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
58 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
59 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
60 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
61 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
62 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
63 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
64 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
65 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
66 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
67 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
68 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
69 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
70 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
71 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
72 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
73 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
74 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
75 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
76 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
77 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
78 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
79 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
80 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
81 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
82 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
83 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
84 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
85 |
Thoát nước |
|
37001 |
86 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
87 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
88 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
89 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
90 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
91 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
92 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
93 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
94 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
95 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
96 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
97 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
98 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
99 |
Đại lý |
|
46101 |
100 |
Môi giới |
|
46102 |
101 |
Đấu giá |
|
46103 |
102 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
103 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
104 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
105 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
106 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
107 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
108 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
109 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
110 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
111 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
112 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
113 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
114 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
115 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
116 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
117 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
118 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
119 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
120 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
121 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
122 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
123 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
124 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
125 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
126 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
127 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
128 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
129 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
130 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
131 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
132 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
133 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
134 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
135 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
141 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
142 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
143 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
144 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
145 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
146 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
147 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
148 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
149 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
150 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
151 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
152 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
153 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
154 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
155 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
156 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
157 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
158 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
159 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
160 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
161 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
162 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
163 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
164 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
165 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
166 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
167 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
168 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
169 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
170 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
171 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
172 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
173 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
174 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
175 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
176 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
177 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
178 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
179 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
180 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
181 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
182 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
183 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
184 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
185 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
186 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
187 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
188 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
189 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
190 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
191 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
192 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
193 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
194 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
195 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
196 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
197 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
198 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
199 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
200 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
201 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
202 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
203 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
204 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
205 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
206 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
207 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
208 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
209 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
210 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
211 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
212 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
213 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
214 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
215 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
216 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
217 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
218 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
219 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
220 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
221 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
222 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
223 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
224 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
225 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
226 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
227 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
228 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
229 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
230 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
231 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
232 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
233 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
234 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
235 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
236 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
237 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
238 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
239 |
Quảng cáo |
|
73100 |
240 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
241 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
242 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
243 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
244 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
245 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
246 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
247 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
248 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
249 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
250 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
251 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
252 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
253 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
254 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
255 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
256 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
257 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
258 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
259 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
260 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
261 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
262 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
263 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
264 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
265 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
266 |
Dạy nghề |
|
85322 |
267 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
268 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
269 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
270 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
271 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
272 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |