Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Camel Art

Camel Art Company Limited

Công Ty TNHH Camel Art - Camel Art Company Limited có địa chỉ tại Số 136 Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109651151 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109651151

Ngày cấp 27-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Camel Art

Tên giao dịch

Camel Art Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 136 Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109651151 / 27-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mã Thanh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109651151, Camel Art Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Mã Thanh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
32 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
33 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
34 Bán buôn cao su 46694
35 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
36 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
37 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
38 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
67 Hoạt động thú y 75000