Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái

Hong Thai Environmental Services And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái - Hong Thai Environmental Services And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 237 TDP 13 Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109652250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109652250

Ngày cấp 28-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái

Tên giao dịch

Hong Thai Environmental Services And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 237 TDP 13 Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109652250 / 28-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Hải Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109652250, Hong Thai Environmental Services And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Kiến Hưng, Bùi Hải Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
23 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
24 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
25 Sản xuất pin và ắc quy 27200
26 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
27 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
28 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
29 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
32 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
33 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
34 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
35 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
36 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
37 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
39 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
40 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
43 Sản xuất máy luyện kim 28230
44 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
45 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
46 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Thoát nước 37001
49 Xử lý nước thải 37002
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Thu gom rác thải y tế 38121
53 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Tái chế phế liệu kim loại 38301
60 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
103 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
107 Bán buôn dầu thô 46612
108 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
109 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn quặng kim loại 46621
112 Bán buôn sắt, thép 46622
113 Bán buôn kim loại khác 46623
114 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
128 Bán buôn cao su 46694
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
130 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
131 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
133 Bán buôn tổng hợp 46900
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
135 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
136 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
153 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
154 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
155 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
156 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
157 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
158 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
159 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
162 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
163 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
164 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
166 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
167 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
168 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
169 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
171 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
172 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
173 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290
187 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
188 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
190 Xuất bản sách 58110
191 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
192 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
193 Hoạt động xuất bản khác 58190
194 Xuất bản phần mềm 58200
195 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
196 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
197 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
198 Hoạt động thú y 75000
199 Giáo dục nghề nghiệp 8532
200 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
201 Dạy nghề 85322
202 Đào tạo cao đẳng 85410
203 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
204 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
205 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
206 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
207 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600