Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Pst Nam Phong

Pst Nam Phong Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Pst Nam Phong - Pst Nam Phong Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 01, Khu Thương mại - CT1A, Hateco Apollo, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109652853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109652853

Ngày cấp 28-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Pst Nam Phong

Tên giao dịch

Pst Nam Phong Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 01, Khu Thương mại - CT1A, Hateco Apollo, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109652853 / 28-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Bích Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109652853, Pst Nam Phong Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phương Canh, Hoàng Bích Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
38 Sản xuất mỹ phẩm 20231
39 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
40 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
41 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
54 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
55 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
56 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
57 Sản xuất pin và ắc quy 27200
58 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
59 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
60 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
62 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
63 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
64 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
65 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
66 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
67 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
68 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
69 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
70 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
71 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
72 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
73 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
74 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
75 Sản xuất máy luyện kim 28230
76 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
77 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
78 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
136 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
149 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
150 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
170 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
171 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
172 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
173 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
174 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
175 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
176 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
177 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
178 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
179 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
180 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
181 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
182 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
183 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
184 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
187 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
188 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
189 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
190 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
191 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
192 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
193 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
194 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Cơ sở lưu trú khác 5590
224 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
225 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
226 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
227 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
228 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
229 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
230 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
231 Dịch vụ ăn uống khác 56290
232 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
233 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
234 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
235 Xuất bản sách 58110
236 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
237 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
238 Hoạt động xuất bản khác 58190
239 Xuất bản phần mềm 58200