Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sxdvtm Minh Tâm

Minh Tam Sxdvtm Company Limited

Công Ty TNHH Sxdvtm Minh Tâm - Minh Tam Sxdvtm Company Limited có địa chỉ tại Xóm Mới, Thôn Nhị Châu, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109653504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109653504

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sxdvtm Minh Tâm

Tên giao dịch

Minh Tam Sxdvtm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới, Thôn Nhị Châu, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109653504 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109653504, Minh Tam Sxdvtm Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Liên Ninh, Đỗ Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
18 Bảo quản gỗ 16102
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
32 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
45 Sản xuất đồng hồ 26520
46 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
48 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
49 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
50 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
51 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
52 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
53 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
58 Sửa chữa thiết bị khác 33190
59 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn vải 46411
81 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
82 Bán buôn hàng may mặc 46413
83 Bán buôn giày dép 46414
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
135 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
136 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
137 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
152 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
153 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
154 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
155 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
156 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
157 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
158 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
159 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
160 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
161 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
164 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
165 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
166 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
168 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
169 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
170 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
171 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
172 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
173 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
174 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
175 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
176 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
177 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
178 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
179 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
180 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
181 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
182 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
183 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
184 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
185 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
186 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
187 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
188 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
189 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
190 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
191 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
192 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
193 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
194 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
195 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
196 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
197 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
198 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
199 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
200 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
201 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
202 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
203 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
204 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
205 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
207 Dịch vụ đóng gói 82920
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990