Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Tín

Viet Tin Trade, Investment And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Tín - Viet Tin Trade, Investment And Construction Company Limited có địa chỉ tại TT7-17 Khu Tái Định Cư, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109653511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109653511

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng Việt Tín

Tên giao dịch

Viet Tin Trade, Investment And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TT7-17 Khu Tái Định Cư, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109653511 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109653511, Viet Tin Trade, Investment And Construction Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngũ Hiệp, Trần Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
33 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
34 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
52 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
54 Bưu chính 53100
55 Chuyển phát 53200
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Khách sạn 55101
58 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
60 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê ôtô 77101
68 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
70 Cho thuê băng, đĩa video 77220
71 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
78 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
79 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
80 Dịch vụ điều tra 80300
81 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
82 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
83 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
84 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
85 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110