Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Unifund De'capital Việt Nam

Unifund De'capital Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Unifund De'capital Việt Nam - Unifund De'capital Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 10 ngõ 612 đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109654219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109654219

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Unifund De'capital Việt Nam

Tên giao dịch

Unifund De'capital Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 612 đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109654219 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cù Gia Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109654219, Unifund De'capital Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Nhật Tân, Cù Gia Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
7 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
8 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
9 Bán buôn cao su 46694
10 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
11 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
13 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
18 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
19 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Cơ sở lưu trú khác 5590
26 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
27 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
37 Xuất bản sách 58110
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
39 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
40 Hoạt động xuất bản khác 58190
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
44 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Cổng thông tin 63120
50 Hoạt động thông tấn 63210
51 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
52 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
53 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
54 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
55 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
56 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
59 Bảo hiểm nhân thọ 65110
60 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
61 Giáo dục trung học cơ sở 85311
62 Giáo dục trung học phổ thông 85312