Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại H2a

H2a Construction And Commercial Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại H2a - H2a Construction And Commercial Company Limited có địa chỉ tại Số 36 ngõ 234 Đường Quyết Thắng, Tổ 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109654314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109654314

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại H2a

Tên giao dịch

H2a Construction And Commercial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 36 ngõ 234 Đường Quyết Thắng, Tổ 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109654314 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109654314, H2a Construction And Commercial Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Nguyễn Văn Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn kim loại khác 46623
48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
62 Bán buôn cao su 46694
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
70 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
71 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
75 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
76 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
77 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
78 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
80 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
84 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
85 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
86 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
87 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
88 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
92 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
94 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
99 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
101 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
104 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
106 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
107 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
108 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
109 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
110 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
111 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
112 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
113 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
114 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
115 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
116 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
117 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
118 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
119 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
120 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
121 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
122 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
124 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
125 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
126 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
127 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
128 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
129 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
130 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
131 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
132 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
133 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
134 Vận tải hành khách đường sắt 49110
135 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
136 Vận tải bằng xe buýt 49200
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
141 Bưu chính 53100
142 Chuyển phát 53200
143 Cơ sở lưu trú khác 5590
144 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
145 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
146 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
147 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
148 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
149 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
150 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
151 Dịch vụ ăn uống khác 56290
152 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
153 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
154 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
155 Xuất bản sách 58110
156 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
157 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
158 Hoạt động xuất bản khác 58190
159 Xuất bản phần mềm 58200
160 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
161 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
162 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
163 Hoạt động thú y 75000
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
165 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
166 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
167 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
169 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
170 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
171 Cung ứng lao động tạm thời 78200
172 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
173 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
174 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
175 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
176 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
178 Dịch vụ đóng gói 82920
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990