Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thiết Bị Môi Trường Việt Nam

Vietnam Environmental Equipment Investment And Production Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thiết Bị Môi Trường Việt Nam - Vietnam Environmental Equipment Investment And Production Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 02 ngách 143/100,Phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109656470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109656470

Ngày cấp 02-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thiết Bị Môi Trường Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Environmental Equipment Investment And Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 02 ngách 143/100,Phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109656470 / 02-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109656470, Vietnam Environmental Equipment Investment And Production Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Trương Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
13 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
16 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
17 Đại lý xe có động cơ khác 45139
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
25 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
26 Đại lý mô tô, xe máy 45413
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
44 Bán buôn vải 46411
45 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
46 Bán buôn hàng may mặc 46413
47 Bán buôn giày dép 46414
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
81 Bán buôn cao su 46694
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
86 Bán buôn tổng hợp 46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
106 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
107 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
108 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
109 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
110 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
111 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
112 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
113 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
114 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
115 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
118 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
119 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
120 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
121 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
130 Vận tải đường ống 49400
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
142 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
144 Xuất bản sách 58110
145 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
147 Hoạt động xuất bản khác 58190
148 Xuất bản phần mềm 58200
149 Cho thuê xe có động cơ 7710
150 Cho thuê ôtô 77101
151 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
153 Cho thuê băng, đĩa video 77220
154 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
155 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
156 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
157 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
158 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
160 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
161 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
162 Cung ứng lao động tạm thời 78200