Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Thiết Bị Y Tế Hoàng Long

Hoang Long Medical Equipment Tmdv Company Limited

Công Ty TNHH Tmdv Thiết Bị Y Tế Hoàng Long - Hoang Long Medical Equipment Tmdv Company Limited có địa chỉ tại Xóm Trung Thanh - Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109656865 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109656865

Ngày cấp 02-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Thiết Bị Y Tế Hoàng Long

Tên giao dịch

Hoang Long Medical Equipment Tmdv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trung Thanh - Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109656865 / 02-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Thị Thặng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109656865, Hoang Long Medical Equipment Tmdv Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Hữu Hoà, Dương Thị Thặng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
28 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thoát nước 37001
39 Xử lý nước thải 37002
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn quặng kim loại 46621
76 Bán buôn sắt, thép 46622
77 Bán buôn kim loại khác 46623
78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
90 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
92 Bán buôn cao su 46694
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
96 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
97 Bán buôn tổng hợp 46900
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
101 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
102 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
122 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
123 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
124 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
125 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
126 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
127 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
128 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
129 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
130 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
131 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
132 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
133 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
134 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
135 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
136 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
137 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
138 Vận tải đường ống 49400
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
140 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
141 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
142 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
143 Bưu chính 53100
144 Chuyển phát 53200
145 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
146 Hoạt động kiến trúc 71101
147 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
148 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
149 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
150 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
153 Quảng cáo 73100
154 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
155 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
156 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
158 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
159 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
160 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
162 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
163 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
164 Cung ứng lao động tạm thời 78200