Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Asean

Asean Device Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Asean - Asean Device Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 24¸ Đội 10, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109657347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109657347

Ngày cấp 03-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Asean

Tên giao dịch

Asean Device Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24¸ Đội 10, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109657347 / 03-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Ủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109657347, Asean Device Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Vân Côn, Phạm Thanh Ủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
33 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
34 Sản xuất pin và ắc quy 27200
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
49 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy luyện kim 28230
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
55 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
59 Sản xuất xe có động cơ 29100
60 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
64 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
65 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
66 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
67 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
68 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
69 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
77 Đại lý 46101
78 Môi giới 46102
79 Đấu giá 46103