Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân

Hoang Quan Trading And Construction Đt Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân - Hoang Quan Trading And Construction Đt Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 52, phố Phú Hựu, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109657393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109657393

Ngày cấp 02-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân

Tên giao dịch

Hoang Quan Trading And Construction Đt Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 52, phố Phú Hựu, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109657393 / 02-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lã Hải Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109657393, Hoang Quan Trading And Construction Đt Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Lã Hải Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác quặng bôxít 07221
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác đá 08101
19 Khai thác cát, sỏi 08102
20 Khai thác đất sét 08103
21 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
22 Khai thác và thu gom than bùn 08920
23 Khai thác muối 08930
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
29 Sản xuất nước đá 35302
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thoát nước 37001
33 Xử lý nước thải 37002
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Thu gom rác thải y tế 38121
37 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
66 Bán buôn dầu thô 46612
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
85 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
86 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
87 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
88 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
89 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
90 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
117 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
118 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
122 Vận tải hành khách hàng không 51100
123 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
124 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
125 Khách sạn 55101
126 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
127 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
128 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
129 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
130 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
131 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
132 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
133 Dịch vụ ăn uống khác 56290
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
135 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
137 Xuất bản sách 58110
138 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
139 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
140 Hoạt động xuất bản khác 58190
141 Xuất bản phần mềm 58200
142 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
143 Hoạt động kiến trúc 71101
144 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
145 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
146 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
147 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
148 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
149 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
150 Quảng cáo 73100
151 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
152 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
153 Hoạt động nhiếp ảnh 74200