Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ekago

Ekago Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ekago - Ekago Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 160, Thôn 5, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109660332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109660332

Ngày cấp 04-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ekago

Tên giao dịch

Ekago Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 160, Thôn 5, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109660332 / 04-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109660332, Ekago Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Thượng Mỗ, Chu Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
43 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
47 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
51 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
52 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sao chép bản ghi các loại 18200
56 Sản xuất than cốc 19100
57 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
58 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
61 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
62 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
63 Sản xuất xe có động cơ 29100
64 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
65 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
66 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
67 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
68 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
69 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
70 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
71 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
72 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
73 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
84 Sản xuất nước đá 35302
85 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Thoát nước 37001
88 Xử lý nước thải 37002
89 Thu gom rác thải không độc hại 38110
90 Thu gom rác thải độc hại 3812
91 Thu gom rác thải y tế 38121
92 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
104 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
105 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
106 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
108 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
109 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
110 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
111 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
112 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
113 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
114 Đại lý xe có động cơ khác 45139
115 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
120 Bán mô tô, xe máy 4541
121 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
122 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
123 Đại lý mô tô, xe máy 45413
124 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
142 Bán buôn thủy sản 46322
143 Bán buôn rau, quả 46323
144 Bán buôn cà phê 46324
145 Bán buôn chè 46325
146 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
147 Bán buôn thực phẩm khác 46329
148 Bán buôn đồ uống 4633
149 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
151 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
152 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
153 Bán buôn vải 46411
154 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
155 Bán buôn hàng may mặc 46413
156 Bán buôn giày dép 46414
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
159 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
160 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
161 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
163 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
164 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
167 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
168 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
172 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
177 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
178 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
179 Bán buôn dầu thô 46612
180 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
181 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn quặng kim loại 46621
184 Bán buôn sắt, thép 46622
185 Bán buôn kim loại khác 46623
186 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
188 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
189 Bán buôn xi măng 46632
190 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
191 Bán buôn kính xây dựng 46634
192 Bán buôn sơn, vécni 46635
193 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
194 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
196 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
197 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
198 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
199 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
200 Bán buôn cao su 46694
201 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
202 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
203 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
204 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
205 Bán buôn tổng hợp 46900
206 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
207 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
208 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
209 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
211 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
212 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
213 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
214 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
215 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
216 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
217 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
219 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
222 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
223 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
224 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
225 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
226 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
227 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
229 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
230 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
231 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
232 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
233 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
234 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
237 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
238 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
239 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
241 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
242 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
243 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
244 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
245 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
246 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
247 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
248 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
249 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
250 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
251 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
252 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
253 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
254 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
255 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
256 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
257 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
258 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
259 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
260 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
261 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
262 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
263 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
264 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
265 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
266 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
267 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
268 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
269 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
270 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
271 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
272 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
273 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
274 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
275 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
276 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
277 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
278 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
279 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
280 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
281 Vận tải hành khách đường sắt 49110
282 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
283 Vận tải bằng xe buýt 49200
284 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
285 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
286 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
287 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
288 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
289 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
290 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
291 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
292 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
293 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
294 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
295 Vận tải đường ống 49400
296 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
297 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
298 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
299 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
300 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
301 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
302 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
303 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
304 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
305 Vận tải hành khách hàng không 51100
306 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
307 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
308 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
309 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
310 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
315 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
317 Bốc xếp hàng hóa 5224
318 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
319 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
320 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
321 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
322 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
324 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
325 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
326 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
327 Bưu chính 53100
328 Chuyển phát 53200
329 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
330 Giáo dục trung học cơ sở 85311
331 Giáo dục trung học phổ thông 85312
332 Giáo dục nghề nghiệp 8532
333 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
334 Dạy nghề 85322
335 Đào tạo cao đẳng 85410
336 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
337 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
338 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
339 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
340 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
341 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
342 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
343 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
344 Hoạt động y tế dự phòng 86910
345 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
346 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990