Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Hunacloud Toàn Cầu

Hunacloud Global Media And Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Hunacloud Toàn Cầu - Hunacloud Global Media And Technology Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 22, ngách 23, ngõ 1197 Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109664778 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109664778

Ngày cấp 09-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Và Truyền Thông Hunacloud Toàn Cầu

Tên giao dịch

Hunacloud Global Media And Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22, ngách 23, ngõ 1197 Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109664778 / 09-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109664778, Hunacloud Global Media And Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Tiến Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
14 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
15 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
24 Sản xuất nhạc cụ 32200
25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
27 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
29 Sản xuất nước đá 35302
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
47 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn vải 46411
51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
52 Bán buôn hàng may mặc 46413
53 Bán buôn giày dép 46414
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
96 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
98 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
99 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
105 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
106 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
127 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
128 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
130 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
131 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
133 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
134 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
135 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
136 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
137 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
138 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
139 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
140 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
143 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
144 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
145 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200
163 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
164 Khách sạn 55101
165 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
166 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
167 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
168 Cơ sở lưu trú khác 5590
169 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
170 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
171 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
172 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
173 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
174 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
175 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
176 Dịch vụ ăn uống khác 56290
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
178 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
180 Xuất bản sách 58110
181 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
182 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
183 Hoạt động xuất bản khác 58190
184 Xuất bản phần mềm 58200
185 Hoạt động viễn thông khác 6190
186 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
187 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
188 Lập trình máy vi tính 62010
189 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
190 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
191 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
192 Cổng thông tin 63120
193 Hoạt động thông tấn 63210
194 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
195 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
196 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
197 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
198 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
199 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
200 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
201 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
202 Bảo hiểm nhân thọ 65110
203 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
204 Hoạt động kiến trúc 71101
205 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
206 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
207 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
208 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
211 Quảng cáo 73100
212 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
213 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
214 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
222 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
223 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
224 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
226 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
227 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
228 Cung ứng lao động tạm thời 78200