Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Asset

New Asset Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Asset - New Asset Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12 Ngõ 45 đường Mễ Trì Hạ, Tổ dân phố 5 Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109665651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109665651

Ngày cấp 10-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển New Asset

Tên giao dịch

New Asset Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12 Ngõ 45 đường Mễ Trì Hạ, Tổ dân phố 5 Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109665651 / 10-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109665651, New Asset Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn quặng kim loại 46621
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn kim loại khác 46623
15 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
35 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
36 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
37 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
41 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
42 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
45 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
46 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
48 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
49 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
53 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
54 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
55 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
56 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
57 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
58 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
59 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
60 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
61 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
62 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
63 Vận tải hành khách đường sắt 49110
64 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
65 Vận tải bằng xe buýt 49200
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Hoạt động kiến trúc 71101
68 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
69 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
70 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
71 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
74 Quảng cáo 73100
75 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
76 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
77 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200