Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Huy Khang

Huy Khang General Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Huy Khang - Huy Khang General Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 11 ngõ 1 đường Cổng Lấp, thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109666824 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109666824

Ngày cấp 10-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Huy Khang

Tên giao dịch

Huy Khang General Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11 ngõ 1 đường Cổng Lấp, thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109666824 / 10-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109666824, Huy Khang General Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Trần Thị Lành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
32 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
45 Sản xuất đồng hồ 26520
46 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
48 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
49 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
50 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
51 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
52 Sản xuất pin và ắc quy 27200
53 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
54 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
57 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
58 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
59 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
60 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
61 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
62 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
63 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
64 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
65 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
66 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
67 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
68 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
69 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
70 Sản xuất máy luyện kim 28230
71 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
72 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
73 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
84 Sản xuất nước đá 35302
85 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
94 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
95 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
96 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
97 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
98 Đại lý xe có động cơ khác 45139
99 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
104 Bán mô tô, xe máy 4541
105 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
106 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
107 Đại lý mô tô, xe máy 45413
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
110 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
113 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
114 Đại lý 46101
115 Môi giới 46102
116 Đấu giá 46103
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
118 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
119 Bán buôn hoa và cây 46202
120 Bán buôn động vật sống 46203
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
126 Bán buôn thủy sản 46322
127 Bán buôn rau, quả 46323
128 Bán buôn cà phê 46324
129 Bán buôn chè 46325
130 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
131 Bán buôn thực phẩm khác 46329
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
134 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
136 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
137 Bán buôn vải 46411
138 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
139 Bán buôn hàng may mặc 46413
140 Bán buôn giày dép 46414
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
163 Bán buôn dầu thô 46612
164 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
165 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
166 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
167 Bán buôn quặng kim loại 46621
168 Bán buôn sắt, thép 46622
169 Bán buôn kim loại khác 46623
170 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
173 Bán buôn xi măng 46632
174 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
175 Bán buôn kính xây dựng 46634
176 Bán buôn sơn, vécni 46635
177 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
178 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
196 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
197 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
198 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
199 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
200 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
201 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
202 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
203 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
205 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
206 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
207 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
208 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
209 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
210 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
211 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
212 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
213 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
214 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
215 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
216 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
217 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
218 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
220 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
221 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
222 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
223 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
224 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
225 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
226 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
227 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
228 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
229 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
230 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
231 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
232 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
233 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
234 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
235 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
236 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
237 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
238 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
239 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
240 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
241 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
242 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
243 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
244 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
245 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
247 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
248 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
249 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
250 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
251 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
252 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
253 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
254 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
255 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
256 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
257 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
258 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
259 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
260 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
261 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
262 Vận tải hành khách đường sắt 49110
263 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
264 Vận tải bằng xe buýt 49200
265 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
269 Bốc xếp hàng hóa 5224
270 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
271 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
272 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
273 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
274 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
276 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
277 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
278 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
279 Bưu chính 53100
280 Chuyển phát 53200
281 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
282 Hoạt động kiến trúc 71101
283 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
284 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
285 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
286 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
287 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
288 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
289 Quảng cáo 73100
290 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
291 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
292 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
294 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
295 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
296 Hoạt động thú y 75000
297 Cho thuê xe có động cơ 7710
298 Cho thuê ôtô 77101
299 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
300 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
301 Cho thuê băng, đĩa video 77220
302 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
303 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
304 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
305 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
306 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
308 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
309 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
310 Cung ứng lao động tạm thời 78200
311 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
312 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
313 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
314 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
315 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
316 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
317 Dịch vụ đóng gói 82920
318 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990