Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro

Amazinpro Technology Solutions And Training Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro - Amazinpro Technology Solutions And Training Company Limited có địa chỉ tại Tầng 11 Toà nhà Việt Á , Số 09 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109667426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109667426

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro

Tên giao dịch

Amazinpro Technology Solutions And Training Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 11 Toà nhà Việt Á , Số 09 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109667426 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Báo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109667426, Amazinpro Technology Solutions And Training Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Phạm Văn Báo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
52 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
53 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
54 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
57 Sản xuất mực in 20222
58 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
59 Sản xuất mỹ phẩm 20231
60 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
61 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
62 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
70 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
71 Sản xuất xi măng 23941
72 Sản xuất vôi 23942
73 Sản xuất thạch cao 23943
74 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
75 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
76 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
77 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
78 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
79 Đúc sắt thép 24310
80 Đúc kim loại màu 24320
81 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
82 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
83 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
84 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
85 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
86 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
87 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
88 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
89 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
90 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
91 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
93 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
94 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
95 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
96 Sản xuất đồng hồ 26520
97 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
99 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
100 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
101 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
103 Sản xuất pin và ắc quy 27200
104 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
105 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
106 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
107 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
108 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
109 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
111 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
112 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
113 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
114 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
115 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
116 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
117 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
118 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
119 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
120 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
121 Sản xuất máy luyện kim 28230
122 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
123 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
124 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
125 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
126 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
127 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
128 Sản xuất xe có động cơ 29100
129 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
130 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
131 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
132 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
133 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
134 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
135 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
136 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
137 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
138 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
140 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
141 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
142 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
143 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
144 Sản xuất nhạc cụ 32200
145 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
146 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
147 Bán buôn thực phẩm 4632
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
149 Bán buôn thủy sản 46322
150 Bán buôn rau, quả 46323
151 Bán buôn cà phê 46324
152 Bán buôn chè 46325
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
154 Bán buôn thực phẩm khác 46329
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
157 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn vải 46411
161 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
162 Bán buôn hàng may mặc 46413
163 Bán buôn giày dép 46414
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
165 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
170 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
186 Bán buôn dầu thô 46612
187 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
188 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
189 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
190 Bán buôn quặng kim loại 46621
191 Bán buôn sắt, thép 46622
192 Bán buôn kim loại khác 46623
193 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
215 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
216 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
217 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
218 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
219 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
220 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
221 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
222 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
223 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
224 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
225 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
226 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
228 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
229 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
230 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
231 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
232 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
233 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
234 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
235 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
236 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
237 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
238 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
239 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
240 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
241 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
242 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
243 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
244 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
245 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
246 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
247 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
248 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
249 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
250 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
251 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
252 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
253 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
254 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
255 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
256 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
257 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
258 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
259 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
260 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
261 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
262 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
263 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
264 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
265 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
266 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
267 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
268 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
269 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
270 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
271 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
272 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
273 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
274 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
275 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
276 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
277 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
278 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
279 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
280 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
281 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
282 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
283 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
284 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
285 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
286 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
287 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
288 Vận tải hành khách đường sắt 49110
289 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
290 Vận tải bằng xe buýt 49200
291 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
292 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
293 Hoạt động sản xuất phim video 59112
294 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
295 Hoạt động hậu kỳ 59120
296 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
297 Hoạt động viễn thông khác 6190
298 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
299 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
300 Lập trình máy vi tính 62010
301 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
302 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
303 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
304 Cổng thông tin 63120
305 Hoạt động thông tấn 63210
306 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
307 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
308 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
309 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
310 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
311 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
312 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
313 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
314 Bảo hiểm nhân thọ 65110
315 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
316 Hoạt động kiến trúc 71101
317 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
318 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
319 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
320 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
322 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
323 Quảng cáo 73100
324 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
325 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
326 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
327 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
328 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
329 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
330 Hoạt động thú y 75000
331 Cho thuê xe có động cơ 7710
332 Cho thuê ôtô 77101
333 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
334 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
335 Cho thuê băng, đĩa video 77220
336 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
337 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
338 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
339 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
340 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
341 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
343 Dịch vụ đóng gói 82920
344 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
345 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
346 Giáo dục trung học cơ sở 85311
347 Giáo dục trung học phổ thông 85312
348 Giáo dục nghề nghiệp 8532
349 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
350 Dạy nghề 85322
351 Đào tạo cao đẳng 85410
352 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
353 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
354 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
355 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
356 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600