Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Và Đầu Tư An Ngọc

An Ngoc Investment And Company Limited

Công Ty TNHH Và Đầu Tư An Ngọc - An Ngoc Investment And Company Limited có địa chỉ tại Số 266 Trần Khát Chân , Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109668356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109668356

Ngày cấp 11-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Và Đầu Tư An Ngọc

Tên giao dịch

An Ngoc Investment And Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 266 Trần Khát Chân , Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109668356 / 11-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Hữu Thược

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109668356, An Ngoc Investment And Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Tạ Hữu Thược

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
24 Sản xuất đồng hồ 26520
25 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
26 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
30 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
31 Sản xuất pin và ắc quy 27200
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
39 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
40 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
42 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
43 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
44 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
45 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
46 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
47 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
48 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
49 Sản xuất máy luyện kim 28230
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
52 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
54 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
55 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
56 Sản xuất xe có động cơ 29100
57 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
58 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
59 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
60 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
61 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
62 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
63 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
64 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
65 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
66 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
67 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
68 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
69 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
70 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
71 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
72 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
73 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
74 Sửa chữa thiết bị điện 33140
75 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
76 Sửa chữa thiết bị khác 33190
77 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
78 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
79 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
80 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
84 Đại lý xe có động cơ khác 45139
85 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán mô tô, xe máy 4541
91 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
92 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
93 Đại lý mô tô, xe máy 45413
94 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Đại lý 46101
101 Môi giới 46102
102 Đấu giá 46103
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn đồ uống 4633
119 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
120 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
121 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn vải 46411
124 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
125 Bán buôn hàng may mặc 46413
126 Bán buôn giày dép 46414
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
129 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
131 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
132 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
133 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
135 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
138 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
147 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
148 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
149 Bán buôn dầu thô 46612
150 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
151 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
152 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
153 Bán buôn quặng kim loại 46621
154 Bán buôn sắt, thép 46622
155 Bán buôn kim loại khác 46623
156 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
159 Bán buôn xi măng 46632
160 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
161 Bán buôn kính xây dựng 46634
162 Bán buôn sơn, vécni 46635
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
164 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
166 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
167 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
169 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
170 Bán buôn cao su 46694
171 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
172 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
173 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
174 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
175 Bán buôn tổng hợp 46900
176 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
177 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
178 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
179 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
180 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
183 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
184 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
185 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
186 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
187 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
189 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
195 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
196 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
197 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
198 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
199 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
200 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
201 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
202 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
203 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
204 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
207 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
208 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
209 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
211 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
212 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
213 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
214 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
215 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
216 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
217 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
218 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
219 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
220 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
221 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
222 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
223 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
224 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
225 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
226 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
227 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
228 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
229 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
230 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
232 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
233 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
234 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
235 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
237 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
238 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
239 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
240 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
241 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
242 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
243 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
244 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
245 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
246 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
247 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
248 Vận tải hành khách đường sắt 49110
249 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
250 Vận tải bằng xe buýt 49200
251 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
252 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
253 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
254 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
255 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
256 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
257 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
258 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
259 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
260 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
261 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
262 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
263 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
264 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
265 Vận tải đường ống 49400
266 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
267 Vận tải hành khách ven biển 50111
268 Vận tải hành khách viễn dương 50112
269 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
270 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
271 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
272 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
273 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
274 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
275 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
276 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
277 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
278 Vận tải hành khách hàng không 51100
279 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
284 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
287 Bốc xếp hàng hóa 5224
288 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
289 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
290 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
291 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
292 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
293 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
294 Khách sạn 55101
295 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
296 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
297 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
298 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
299 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
300 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
301 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
302 Dịch vụ ăn uống khác 56290
303 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
304 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
305 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
306 Xuất bản sách 58110
307 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
308 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
309 Hoạt động xuất bản khác 58190
310 Xuất bản phần mềm 58200
311 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
312 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
313 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
314 Hoạt động thú y 75000
315 Cho thuê xe có động cơ 7710
316 Cho thuê ôtô 77101
317 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
318 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
319 Cho thuê băng, đĩa video 77220
320 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
321 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
322 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
323 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
324 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
325 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
326 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
327 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
328 Cung ứng lao động tạm thời 78200