Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tin Học & Giái Pháp Ai

Ai Solutions & Informatics Company Limited

Công Ty TNHH Tin Học & Giái Pháp Ai - Ai Solutions & Informatics Company Limited có địa chỉ tại A7-27 Khu Đầu Sầy, Đường Tân Hội, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109670549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109670549

Ngày cấp 15-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tin Học & Giái Pháp Ai

Tên giao dịch

Ai Solutions & Informatics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A7-27 Khu Đầu Sầy, Đường Tân Hội, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109670549 / 15-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109670549, Ai Solutions & Informatics Company Limited, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Nguyễn Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn rau, quả 46323
15 Bán buôn cà phê 46324
16 Bán buôn chè 46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác 46329
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn vải 46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc 46413
27 Bán buôn giày dép 46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
62 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
64 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
65 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
66 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
67 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
68 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
69 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
70 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
71 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
72 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
73 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
74 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
75 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
76 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
77 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
81 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
82 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
84 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
85 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
86 Cung ứng lao động tạm thời 78200