Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Đông Việt Nam

Phuong Dong Viet Nam Investment And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Đông Việt Nam - Phuong Dong Viet Nam Investment And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 42C, ngõ 70 phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109671574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109671574

Ngày cấp 15-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Phương Đông Việt Nam

Tên giao dịch

Phuong Dong Viet Nam Investment And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42C, ngõ 70 phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109671574 / 15-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109671574, Phuong Dong Viet Nam Investment And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Nguyễn Ngọc Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
110 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
111 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
112 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
113 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
114 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
115 Sản xuất mực in 20222
116 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
117 Sản xuất mỹ phẩm 20231
118 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
119 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
120 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
129 Bán mô tô, xe máy 4541
130 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
131 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
132 Đại lý mô tô, xe máy 45413
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
138 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
139 Đại lý 46101
140 Môi giới 46102
141 Đấu giá 46103
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
144 Bán buôn hoa và cây 46202
145 Bán buôn động vật sống 46203
146 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
148 Bán buôn gạo 46310
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
151 Bán buôn thủy sản 46322
152 Bán buôn rau, quả 46323
153 Bán buôn cà phê 46324
154 Bán buôn chè 46325
155 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
156 Bán buôn thực phẩm khác 46329
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
160 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
161 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
162 Bán buôn vải 46411
163 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
164 Bán buôn hàng may mặc 46413
165 Bán buôn giày dép 46414
166 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
167 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
168 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
169 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
170 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
171 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
172 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
173 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
174 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
175 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
176 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
177 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
181 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
184 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
212 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
213 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
226 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
229 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
230 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
231 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
232 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
233 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
234 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
235 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
236 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
237 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
238 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
241 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
242 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
243 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
244 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
245 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
246 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
247 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
248 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
249 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
250 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
251 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
252 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
253 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
254 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
255 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
256 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
257 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
258 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
259 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
260 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
261 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
262 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
263 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
264 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
266 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
267 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
268 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
269 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
270 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
271 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
272 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
273 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
274 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
275 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
276 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
277 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
278 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
279 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
280 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
281 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
282 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
283 Vận tải đường ống 49400
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
288 Bốc xếp hàng hóa 5224
289 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
290 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
291 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
292 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
293 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
295 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
296 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
297 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
298 Bưu chính 53100
299 Chuyển phát 53200
300 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
301 Khách sạn 55101
302 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
303 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
304 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
305 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
306 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
307 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
308 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
309 Dịch vụ ăn uống khác 56290
310 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
311 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
312 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
313 Xuất bản sách 58110
314 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
315 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
316 Hoạt động xuất bản khác 58190
317 Xuất bản phần mềm 58200
318 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
319 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
320 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
321 Hoạt động thú y 75000
322 Cho thuê xe có động cơ 7710
323 Cho thuê ôtô 77101
324 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
325 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
326 Cho thuê băng, đĩa video 77220
327 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
329 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
330 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
331 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
332 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
333 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
334 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
335 Cung ứng lao động tạm thời 78200